BẢNG GIÁ NẠP TIỀN ĐIỆN THOẠI VÀ MUA MÃ THẺ ONLINE
Bảng giá nạp topup và mua mã thẻ online
áp dụng từ ngày 16/12/2020 đến khi có thông báo mới
|
|
Nguồn thẻ nhiều |
Nguồn thẻ ít hơn |
Viettel |
Mã 10k - 30k |
2.5 |
2.7 - 8 |
Mã 50k - 500k |
4 |
4 - 8 |
|
Mã 1tr |
2.5 |
|
|
Nạp nhanh |
3.4 |
|
|
Nạp chậm |
8 - 30 |
|
|
Mobifone |
Mã |
4.2 |
4.2 - 8 |
Nạp nhanh |
4.5 |
|
|
Nạp chậm |
8 - 25 |
|
|
Vinaphone |
Mã |
4.5 |
4.5 - 8 |
Nạp nhanh |
4.5 |
|
|
Nạp chậm |
8 - 25 |
|
|
Vietnamobile |
|
6 |
|
Gmobile |
|
5,5 |
|
Zing |
|
5.5 |
|
VTC |
|
4.5 |
|
Gate |
|
4.7 |
|
Garena |
|
5 |
|
Nguồn thẻ ít hơn thay đổi theo giá thị trường nên chiết khấu hay biến động.